khuynh thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh thành+
- Bewitching
- Sắc đẹp khuynh thành
Bewitching beauty
- Sắc đẹp khuynh thành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh thành"
- Những từ có chứa "khuynh thành" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 551